I/Giới thiệu tổng quan về ảo hóa:
-Ảo hóa là gì?
Ảo hóa là bước chuyển trung gian từ phần cứng vật lý sang phần cứng ảo và nó đang trở thành một trong những xu hướng phát triển lớn tiếp theo trong ngành công nghệ thông tin.
-VMware vSphere là gì?
VMware vSphere là bộ phận sản phẩm của VMware dùng để phục vụ nhu cầu ảo hóa hệ thống.
-Thành phần và chức năng của vSphere?
vSphere gồm 3 thành phần chính:
- VMware ESXi: là lớp ảo hóa chính chạy trên nền server vật lý (hay còn gọi là Hypervisor) có nhiệm vụ quảy lý tài nguyên phần cứng và phân phát cho máy ảo (Virtual Machine).
- VMware vCenter Server: là trung tâm quản lý chính của môi trường ảo hóa.
- VMware vSphere Client: là là chương trình cho phép truy cập,quản lý từ xa vCenter hoặc ESXi.
- VMware vSphere Web Client: là chương trình cho phép truy cập từ xa và vCenter thông qua web browser
-So sánh sự khác nhau giữa vSphere 5.1 và vSphere 5.5
II/Chuẩn bị cho bài lab:
-Phần cứng:
- Một server vật lý cài sẵn ESXi (hoặc laptop cài sẵn ESXi)
-Phần mềm:
III/ Tạo Windows Server 2008 R2
-Máy ảo đã tạo tên TEST
-Tạo máy ảo Windows Server 2008 r2 (64 bits)
Đưa source đã có vào ESXi host
“CD/DVD drive 1” -> “ Connect to ISO image on local disk”
-Windows is loading files
-Sau khi Windows đã cài xong tiến hành cài VMware Tools
IV/ Cài VMware Tools
Một số tính năng của VMware tools
- Device drivers
- Virtual machine heartbeat
- Time synchronization
- Ability to shut down virtual machine
- Adds additional choices to Perfmon DLL
-Inventory -> Virtual Machine -> Guest ->Install/upgrade VMware Tools
-Next -> Finish
V/ Cài đặt DNS Server
Cài đặt DNS server.Mục đích để phân giải Domain và IP cho vCenter.Ở đây mình đặt domain cho máy vCenter là test.vcenter.com.
Local có ip là 25.0.0.3.Lần lượt tạo A record và PTR record cho domain này
-Forward lookup zone
-Reverse lookup zone
VI/Cài đặt vCenter
-Upload source vCenter
Click ip ESXi host -> tab Configuration -> Storage -> Browse Datastore
-Upload complete sẽ thấy file tên “Vmware-VIMSetup-all-5.5”
-Tiến hành cài vCenter
Cài đặt theo thứ tự:
- vCenter Single Sign-On
- vSphere Web Client
- vCenter Inventory Services
- vCenter Server
-Single Sign-on
-Web Client
-Inventory Services
-vCenter Server
-Create a standalone vCenter
-Chọn port cho những dịch vụ chạy trên vCenter
-Chọn Inventory size
-Single Sign-On information
Finish
VII/ Kiểm tra kết quả login vào vCenter bằng vSphere Client
Login vào vCenter bằng user SSO
Kết quả đã thành công
VIII/ Kiểm tra kết quả login vào vCenter bằng vSphere Web Client
Kết quả đã login thành công
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG
0 Comments